🌟 조각달

Danh từ  

1. 초승달이 반달로 되어 갈 때와 반달이 그믐달로 되어 갈 때의, 반달에 비해 한쪽이 다 차지 않은 모양의 달.

1. TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng của lúc trăng non đang dần thành trăng bán nguyệt và khi trăng bán nguyệt dần thành trăng cuối tháng, có hình dáng một phía không đầy so với trăng bán nguyệt,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초저녁 조각달.
    Early evening sculptor.
  • Google translate 조각달.
    White piece of the moon.
  • Google translate 조각달이 기울다.
    The carvings are inclined.
  • Google translate 조각달이 떠오르다.
    A carving moon rises.
  • Google translate 조각달이 뜨다.
    A carving moon rises.
  • Google translate 조각달이 머물다.
    The sculptor stays.
  • Google translate 조각달이 비치다.
    A carving moon shines.
  • Google translate 조각달이 지다.
    A piece of the moon is falling.
  • Google translate 초저녁에 뜬 조각달이 조각배처럼 보인다.
    The early evening sculpture moon looks like a sculpture boat.
  • Google translate 밤하늘에 반달보다 조금 부족해 보이는 흰 조각달이 떠서 밤길을 비추어 주었다.
    A white sculptor floated in the night sky, which seemed to be a little short of half a moon, illuminating the night road.
  • Google translate 초승달이 예쁘네.
    Crescent moon is pretty.
    Google translate 아니야, 저건 초승달보다 더 찼으니까 조각달이야.
    No, that's more than a crescent, so it's a sculptor.

조각달: moon smaller than a half moon,へんげつ【片月】。ゆみはりづき【弓張り月】。げんげつ【弦月】,croissant, croissant de lune,creciente de la Luna,هلال,хавирган сар,trăng lưỡi liềm,พระจันทร์ครึ่งเสี้ยว,,молодой мёсяц; лунный серп; луна в последней четверти; луна на исходе,弯月,月牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각달 (조각딸)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78)