🌟 조선족 (朝鮮族)

Danh từ  

1. 중국에 사는 우리 민족.

1. DÂN TỘC TRIỀU TIÊN, NGƯỜI TRIỀU TIÊN: Dân tộc Hàn Quốc đang sinh sống ở Trung Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조선족 가족.
    Korean-chinese family.
  • 조선족 동포.
    Korean-chinese compatriots.
  • 조선족 마을.
    Korean-chinese village.
  • 조선족 자치구.
    Korean autonomous region.
  • 조선족 출신.
    A native of ethnic koreans.
  • 조선족은 중국 연변의 조선족 자치구에 많이 거주하고 있다.
    The ethnic koreans live in many ethnic korean autonomous districts in yanbian, china.
  • 지수는 조선족 출신으로 부모님은 모두 중국에 계신다고 했다.
    Ji-su said her parents are all from ethnic koreans in china.
  • 요즘 대학교에 조선족 출신들이 많아.
    There are many ethnic koreans in college these days.
    응. 그 학생들은 중국어와 한국어를 모두 잘 구사하는 경우가 많더라.
    Yes. the students often speak both chinese and korean well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조선족 (조선족) 조선족이 (조선조기) 조선족도 (조선족또) 조선족만 (조선종만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191)