🌟 조강지처 (糟糠之妻)

Danh từ  

1. 가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내.

1. TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조강지처를 내치다.
    Throw down a branch office.
  • 조강지처를 버리다.
    Abandon the tribune.
  • 조강지처를 아끼다.
    Save one's wife and wife.
  • 삼촌은 숙모와 같은 조강지처를 만나 힘든 시기를 견딜 수 있었다고 말씀하셨다.
    My uncle told me that he was able to endure the hard times by meeting a concubine like his aunt.
  • 배우는 수상 소감으로 무명 시절을 묵묵히 함께해 준 조강지처에게 고마움을 표했다.
    The actor thanked cho kang-jeo for his silence in his acceptance speech.
  • 승규가 이번에 새 장가 간다며?
    I heard seung-gyu is getting married this time.
    사람이 그러면 안 되지. 조강지처를 버리고 잘 된 사람을 못 봤어.
    People shouldn't do that. i didn't see a good man after i left my wife.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조강지처 (조강지처)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59)