🌟 조강지처 (糟糠之妻)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조강지처 (
조강지처
)
🌷 ㅈㄱㅈㅊ: Initial sound 조강지처
-
ㅈㄱㅈㅊ (
조강지처
)
: 가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내.
Danh từ
🌏 TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả. -
ㅈㄱㅈㅊ (
잠금장치
)
: 문 등을 잠그는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ KHÓA: Thiết bị dùng để khóa cửa...
• Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43)