🌟 정장하다 (正裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정장하다 (
정ː장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정장(正裝): 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷.
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 정장하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Gọi món (132) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52)