🌟 정장하다 (正裝 하다)

Động từ  

1. 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷차림을 하다.

1. ĂN MẶC CHỈNH TỀ, ĂN MẶC NGHIÊM CHỈNH: Ăn mặc lịch sự chủ yếu mặc ở nơi có tính chất trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정장한 신사.
    A gentleman in full dress.
  • 정장한 하객.
    A formal guest.
  • 정장한 회사원.
    A full-dress office worker.
  • 양복으로 정장하다.
    Suit up in suits.
  • 깔끔하게 정장하다.
    Suit neatly.
  • 말쑥하게 정장하다.
    Be neatly dressed.
  • 나는 입고 있던 티셔츠를 벗고 양복으로 정장하였다.
    I took off my t-shirt and dressed up in suits.
  • 공연 시간이 다가오자 정장한 사람들이 오페라 극장에 몰려들었다.
    As the time approached for the performance, a crowd of suit-dressed people flocked to the opera theater.
  • 말쑥하게 정장하고 어디를 가니?
    Where are you going in a neat suit?
    친구 결혼식에 다녀올게요.
    I'll be back at my friend's wedding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정장하다 (정ː장하다)
📚 Từ phái sinh: 정장(正裝): 공식적인 자리에서 주로 입는 격식을 차린 옷.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)