🌟 주동자 (主動者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주동자 (
주동자
)
🗣️ 주동자 (主動者) @ Ví dụ cụ thể
- 패싸움 주동자. [패싸움 (牌싸움)]
- 경찰은 이번 패싸움의 양쪽 주동자들만 기소하기로 했다. [패싸움 (牌싸움)]
- 학생 시위의 주동자 색출 과정이 티비에 나왔는데, 봤니? [색출 (索出)]
- 반동의 주동자. [반동 (反動)]
- 반란 주동자. [반란 (叛亂/反亂)]
- 아직 주동자를 잡지 못했습니다. [반란 (叛亂/反亂)]
🌷 ㅈㄷㅈ: Initial sound 주동자
-
ㅈㄷㅈ (
장단점
)
: 좋은 점과 나쁜 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu. -
ㅈㄷㅈ (
지도자
)
: 남을 가르쳐서 이끄는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
절대적
)
: 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CHẾ ĐỘ: Việc định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp. -
ㅈㄷㅈ (
집단적
)
: 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
주도적
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó. -
ㅈㄷㅈ (
제도적
)
: 사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)