🌟 정렬되다 (整列 되다)

Động từ  

1. 줄지어 가지런하게 늘어서다.

1. ĐƯỢC XẾP THÀNH HÀNG: Được đứng thành hàng, nối tiếp nhau một cách ngay ngắn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정렬된 화단.
    A aligned flower bed.
  • 책들이 정렬되다.
    Books are arranged.
  • 깔끔하게 정렬되다.
    Be neatly aligned.
  • 깔끔하게 정렬된 소품들이 아기자기한 느낌을 주었다.
    The neatly arranged props gave a cute feeling.
  • 치아 교정으로 치아가 고르게 정렬되면 칫솔질의 효과가 높아진다고 한다.
    It is said that if teeth are aligned evenly with orthodontics, the effect of tooth brushing increases.
  • 조리법에 따라 재료들이 정렬되어 있는 슈퍼마켓이 있다면 얼마나 편할까?
    How convenient would it be if there was a supermarket where ingredients were arranged according to the recipe?
    사려고 하는 재료들이 한곳에 있다면 진짜 좋을 것 같다.
    It would be great if the materials you are trying to buy were in one place.

2. 컴퓨터에서, 데이터가 어떤 조건에 따라 일정한 순서가 되도록 다시 배열되다.

2. ĐƯỢC SẮP THÀNH CỘT, ĐƯỢC SẮP THÀNH HÀNG: Dữ liệu được sắp xếp lại theo điều kiện nào đó để tạo thành trật tự nhất định trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데이터가 정렬되다.
    Data are sorted.
  • 숫자가 정렬되다.
    Numbers are aligned.
  • 파일들이 정렬되다.
    Files are arranged.
  • 날짜순으로 정렬되다.
    Sorted by date.
  • 이름순으로 정렬되다.
    Be sorted by name.
  • 내가 가진 모든 파일들은 이름순으로 정렬되어 있어 찾기가 편하다.
    All the files i have are sorted by name, making it easy to find.
  • 승규는 컴퓨터의 파일들이 저장과 동시에 날짜순으로 정렬되도록 설정해 놓았다.
    Seung-gyu has set up the files on the computer to be sorted by date at the same time as they are saved.
  • 이 문서에서 이미 정렬된 데이터들을 다른 조건으로 다시 정렬할 수 있나요?
    Can i rearrange the data already sorted in this document under different conditions?
    네, 이 프로그램은 두 번째 조건을 주고 다시 정렬할 수 있는 기능이 있습니다.
    Yes, this program has the ability to re-align with a second condition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정렬되다 (정ː녈되다) 정렬되다 (정ː녈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 정렬(整列): 줄지어 가지런하게 늘어섬. 또는 그렇게 늘어서게 함., 컴퓨터에서, 데이터…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151)