🌟 작업하다 (作業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작업하다 (
자거파다
)
📚 Từ phái sinh: • 작업(作業): 일을 함. 또는 그 일., 일정한 목적과 계획을 갖고 하는 일.
🗣️ 작업하다 (作業 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 재봉사가 작업하다. [재봉사 (裁縫師)]
- 수월히 작업하다. [수월히]
- 굴삭기로 작업하다. [굴삭기 (掘削機)]
- 갱에서 작업하다. [갱 (坑)]
- 화방에서 작업하다. [화방 (畫房)]
- 공예가가 작업하다. [공예가 (工藝家)]
- 번역기로 작업하다. [번역기 (飜譯機)]
- 공동적으로 작업하다. [공동적 (共同的)]
- 석수가 작업하다. [석수 (石手)]
- 랩톱 컴퓨터로 작업하다. [랩톱 컴퓨터 (laptopcomputer)]
- 화실에서 작업하다. [화실 (畫室)]
- 동양화가가 작업하다. [동양화가 (東洋畫家)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 작업하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48)