🌟 -느냐

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.

1. ...HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거기 아무도 없느냐?
    Is anybody there?
  • 혹시 방 안에 누가 있느냐?
    Is anyone in the room?
  • 우리가 예전에 만난 적이 있느냐?
    Have we met before?
  • 부모님은 두 분 모두 살아 계시느냐?
    Are both parents alive?
  • 어머니는 어디 가셨느냐?
    Where's your mother?
    잠시 밖에 나가셨는데 곧 오실 겁니다.
    He's out for a while and he'll be here soon.
Từ tham khảo -냐: (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -더냐: (아주낮춤으로) 지난 일을 떠올리며 물음을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -으냐: (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.

📚 Annotation: 주로 구어에서 ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓰고, 예스러운 느낌을 준다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chính trị (149)