🌟 주룩주룩

Phó từ  

1. 많은 양의 비나 물 등이 빠르게 자꾸 흐르는 소리. 또는 그 모양.

1. ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG: Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều cứ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땀이 주룩주룩 흐르다.
    Sweat drips.
  • 물방울이 주룩주룩 떨어지다.
    Drops of water drip down.
  • 비가 주룩주룩 내리다.
    Rain drizzles.
  • 비가 주룩주룩 오다.
    It's drizzling.
  • 소나기가 주룩주룩 쏟아지다.
    A shower is pouring down.
  • 눈물을 주룩주룩 쏟다.
    Shed tears.
  • 눈물을 주룩주룩 흘리다.
    Shed tears.
  • 콧물을 주룩주룩 흘리다.
    Runny nose.
  • 그날 밤 이곳에는 비가 주룩주룩 쏟아지고 있었다.
    The rain was pouring down here that night.
  • 승규가 수도꼭지를 돌리자 물이 주룩주룩 쏟아져 나왔다.
    When seung-gyu turned the faucet, water poured out.
  • 지수는 서러운 마음에 어깨를 들썩이면서 눈물을 주룩주룩 흘렸다.
    Ji-su cried her shoulders up and down in sorrow.
  • 아침부터 주룩주룩 내리는 장대비 때문에 출근길은 매우 혼잡했다.
    The roads to work were very congested because of heavy rain from the morning.
  • 비가 이렇게 주룩주룩 오는데 어딜 나간다는 거야?
    Where are you going when it's raining like this?
    잠깐 물건만 전해 주고 올게요.
    I'll just give you the package for a momentarily.
작은말 조록조록: 비나 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 내리거나 흐르는 소리 또는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주룩주룩 (주룩쭈룩)
📚 Từ phái sinh: 주룩주룩하다: 굵은 물줄기나 빗물 따위가 빠르게 자꾸 흐르거나 내리는 소리가 나다., 주…

🗣️ 주룩주룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)