🌟 재간 (才幹)

Danh từ  

1. 재주와 솜씨.

1. TÀI CÁN, NĂNG LỰC: Tài năng và sự khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 재간.
    Excellent talent.
  • 재간이 비상하다.
    Very resourceful.
  • 재간이 있다.
    Talented.
  • 재간이 좋다.
    Good wit.
  • 재간을 갖추다.
    Be resourceful.
  • 재간을 부리다.
    Be resourceful.
  • 재간을 피우다.
    Smoke talent.
  • 승규는 그림, 글, 운동 등 여러 방면으로 재간이 뛰어나다.
    Seunggyu is talented in many ways, including painting, writing, and sports.
  • 민준이는 책상, 의자를 직접 만드는 재간을 부려 사람들에게 선물하곤 하였다.
    Minjun used to make his own desks and chairs as gifts to people.
  • 엄마, 이거 내가 직접 만든 팔찌야.
    Mom, this is a bracelet i made myself.
    우리 딸이 이런 재간이 있을 줄 몰랐네.
    I didn't know my daughter had this talent.

2. 수단이나 방법.

2. TÀI MỌN, THỦ ĐOẠN: Phương tiện hay phương pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당해 낼 재간.
    The ability to make it.
  • 막을 재간.
    Talented for the curtain.
  • 재간.
    Talent to write.
  • 이길 재간.
    Talent to win.
  • 재간이 없다.
    Not resourceful.
  • 차 한 대를 살 만큼 돈을 마련할 재간이 없었다.
    I didn't have the resources to raise enough money to buy a car.
  • 민준이와 다툴 때 그의 말솜씨를 당해 낼 재간이 없었다.
    When he quarreled with min-jun, he had no resources to overcome his eloquence.
  • 왜 상대편이 반칙을 자꾸 하는 걸까?
    Why does the opponent keep cheating?
    실력으로 이길 재간이 없으니까 그러는 거지.
    It's because you can't win with your skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재간 (재간)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8)