🌟 (左)

Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.

1. PHÍA TRÁI: Phía giống với phía tây, khi người ta nhìn về phía bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 와 우.
    Left and right.
  • 로 구르다.
    Roll left.
  • 로 기울다.
    Tilt left.
  • 로 돌다.
    Turn left.
  • 로 치우치다.
    Lean to the left.
  • 보초는 시선을 에서 우로 옮기며 경계 근무를 선다.
    The sentry turns his gaze from left to right, and stands guard duty.
  • 운전사는 오른편으로 마주 오는 차를 피하기 위해 운전대를 로 틀었다.
    The driver turned the steering wheel to the left to avoid a car coming to the right.
  • 세 블럭쯤 가시다가 로 꺾으면 우체국이 바로 보일 겁니다.
    Go about three blocks and turn left, and you'll see the post office right away.
    왼쪽으로 돌면요? 네, 잘 알겠습니다.
    What if we turn left? yes, i understand.
Từ đồng nghĩa 왼쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 왼편(왼便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ tham khảo 좌측(左側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 좌편(左便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ trái nghĩa 우(右): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽., 사상이나 행동이 보수적이거나 …

2. 급진적이거나, 사회주의나 공산주의로 기울어진 경향. 또는 그런 단체.

2. CÁNH TẢ; PHÁI TẢ: Khuynh hướng cấp tiến hoặc thiên về chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa cộng sản. Hoặc đoàn thể như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 노선.
    A left-hand route.
  • 의 사상.
    Left thought.
  • 와 우의 대립.
    The confrontation between left and right.
  • 가 되다.
    Be left.
  • 로 돌아서다.
    Turn left.
  • 로 물들다.
    Turn left.
  • 로 전향한 사람들이 모여서 급진적인 정당을 만들었다.
    Those who turned left gathered to form a radical party.
  • 아저씨는 최근에 자신의 정치적 성향을 우에서 로 바꾸었다.
    Uncle has recently changed his political orientation from right to left.
  • 우리나라에서는 성향을 어느 정도까지 인정해 주고 있지?
    To what extent does our country recognize left-leaning tendencies?
    글쎄, 국가 안보를 크게 위협하지만 않는다면 괜찮은 것으로 알고 있어.
    Well, i know it's okay as long as it doesn't threaten national security too much.
Từ đồng nghĩa 좌익(左翼): 새나 비행기 등의 왼쪽 날개., 군대에서, 왼쪽에 있는 부대. 또는 대열의…
Từ trái nghĩa 우(右): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽., 사상이나 행동이 보수적이거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (좌ː)

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)