🌟 정색 (正色)

Danh từ  

1. 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타냄. 또는 그런 표정.

1. VẺ NGHIÊM TRANG: Việc thể hiện vẻ nghiêm khắc và sắc bén trên khuôn mặt. Hoặc biểu cảm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정색이 되다.
    Be serious.
  • 정색을 짓다.
    Be serious.
  • 정색을 하다.
    Make a serious face.
  • 정색으로 대꾸하다.
    Reply with a straight face.
  • 정색으로 돌아오다.
    Return to one's true colors.
  • 정색으로 바라보다.
    Look straight.
  • 회사의 매출이 떨어진 것을 본 박 과장은 정색을 지었다.
    Seeing the company's sales fall, park looked serious.
  • 친구의 말에 기분이 나빠진 민준이는 정색을 하며 노려보았다.
    Min-jun, offended by his friend's words, glared at him with a serious look.
  • 유민이는 농담을 할 때도 정색을 하며 말하니까 농담인지 아닌지 구분이 안 돼.
    I can't tell if it's a joke or not because yoomin looks serious when she jokes.
    유민이가 매사에 진지한 성격이어서 그런 것 같아.
    I think it's because yoomin is serious about everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정색 (정ː색) 정색이 (정ː새기) 정색도 (정ː색또) 정색만 (정ː생만)
📚 Từ phái sinh: 정색하다(正色하다): 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타내다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191)