🌟 정숙하다 (靜肅 하다)

Tính từ  

1. 분위기나 태도 등이 조용하고 엄숙하다.

1. YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH: Bầu không khí hay thái độ… im ắng và trang nghiêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정숙한 기도 시간.
    Quiet prayer time.
  • 정숙한 분위기.
    Silent atmosphere.
  • 정숙하게 감상하다.
    Appreciate it in silence.
  • 정숙하게 임하다.
    Be quiet.
  • 관객이 정숙하다.
    Audience quiet.
  • 청중이 정숙하다.
    The audience is quiet.
  • 태도가 정숙하다.
    Attitude is quiet.
  • 선생님은 수업 시간에 정숙하지 못한 학생들에게 벌을 주었다.
    The teacher punished the students for not being quiet in class.
  • 관객들은 정숙하게 앉아서 오케스트라의 연주에 귀를 기울였다.
    The audience sat still and listened to the orchestra's performance.
  • 실례합니다만, 도서관에서는 좀 정숙해 주시기 바랍니다.
    Excuse me, but please be quiet in the library.
    시끄럽게 해서 죄송합니다.
    I'm sorry for the noise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정숙하다 (정수카다) 정숙한 (정수칸) 정숙하여 (정수카여) 정숙해 (정수캐) 정숙하니 (정수카니) 정숙합니다 (정수캄니다)
📚 Từ phái sinh: 정숙(靜肅): 분위기나 태도 등이 조용하고 엄숙함.

🗣️ 정숙하다 (靜肅 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khí hậu (53) Luật (42) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xem phim (105)