🌟 죽치다

Động từ  

1. 움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.

1. Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽치고 기다리다.
    Wait patiently.
  • 죽치고 앉아 있다.
    Sit tight.
  • 죽치고 있다.
    It's killing.
  • 죽치고 지내다.
    Live a long life.
  • 방 안에 죽치다.
    Stuck in a room.
  • 나는 그녀가 나올 때까지 그녀의 집 앞에서 죽치고 기다릴 요량이었다.
    I was a yodel waiting around in front of her house until she came out.
  • 그 무렵 승규는 집 안에만 틀어박혀 컴퓨터 앞에서 죽치고 앉아 게임만 했다.
    Around that time, seung-gyu was confined to the house and sat in front of the computer, playing only games.
  • 승규야, 티비 앞에만 죽치고 있지 말고 공부 좀 해라.
    Seung-gyu, don't just stay in front of the tv and study.
    지금 보고 있는 프로까지만 볼게요.
    I'll just watch the show you're watching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽치다 (죽치다) 죽치어 (죽치어죽치여) 죽쳐 (죽처) 죽치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70)