🌟 쥐약 (쥐 藥)

Danh từ  

1. 쥐를 죽이는 데 쓰는 독약.

1. THUỐC DIỆT CHUỘT, BẢ CHUỘT: Độc dược dùng vào việc giết chuột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 쥐약.
    Powerful rat poison.
  • 쥐약 한 병.
    A bottle of rat poison.
  • 쥐약을 뿌리다.
    Sprinkle rat poison.
  • 쥐약을 사용하다.
    Use rat poison.
  • 쥐약을 타다.
    Add rat poison.
  • 쥐약으로 쥐를 잡다.
    Catch a rat with rat poison.
  • 아저씨가 쥐가 많이 나오는 지역에 쥐약을 놓았다.
    Uncle put rat poison in the rat-rich area.
  • 쥐가 쥐약을 먹었는지 마당에 죽어 있었다.
    The rat was dead in the yard, perhaps taking rat poison.
  • 여보, 우리 집에 쥐가 있어요. 어떡해요?
    Honey, i have a mouse in my house. what do i do?
    이런. 당장 쥐덫이랑 쥐약을 집 곳곳에 놓아서 쥐를 잡아야지.
    Oops. i'm going to put the rat trap and rat poison all over the house right now and catch the mouse.

2. (비유적으로) 어떤 사람에게 결정적인 약점.

2. GÓT CHÂN ASIN, ĐIỂM YẾU CƠ BẢN: (cách nói ẩn dụ) Yếu điểm mang tính quyết định đối với người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쥐약인 과목.
    Subject of rat poison.
  • 과학이 쥐약이다.
    Science is rat poison.
  • 글쓰기가 쥐약이다.
    Writing is rat poison.
  • 문법이 쥐약이다.
    Grammar is rat poison.
  • 운동이 쥐약이다.
    Exercise is rat poison.
  • 음치인 친구에게 노래 부르기는 쥐약이다.
    Singing to a friend who is tone-deaf is a rat poison.
  • 숫자에 약한 동생에게 수학은 거의 쥐약이나 다름없다.
    For a younger brother who is weak in numbers, math is almost a rat poison.
  • 이번 체육 대회 계주 경기에 함께 나가지 않을래?
    Why don't you join me in the relay race for this athletic competition?
    어휴, 나에게 달리기는 그야말로 쥐약이야. 난 참가하지 않을 거야.
    Man, running is just rat poison for me. i'm not going in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐약 (쥐약) 쥐약이 (쥐야기) 쥐약도 (쥐약또) 쥐약만 (쥐양만)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155)