🌟 지나오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지나오다 (
지나오다
) • 지나와 () • 지나오니 ()
🗣️ 지나오다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄴㅇㄷ: Initial sound 지나오다
-
ㅈㄴㅇㄷ (
지나오다
)
: 어디를 들르지 않고 그대로 오다.
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA, ĐI QUA: Cứ đến mà không ghé vào đâu.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)