🌟 정형시 (定型詩)

Danh từ  

1. 정해진 형식과 규칙 등을 지켜서 지은 시.

1. THƠ LUẬT: Thơ được sáng tác tuân theo hình thức và quy tắc đã được định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 정형시.
    Traditional orthodoxy.
  • 짧은 정형시.
    A short orthopedic poem.
  • 정형시 형식.
    Formal form.
  • 정형시를 쓰다.
    Write an orthopedic poem.
  • 정형시를 짓다.
    Formal poetry.
  • 나는 정형시의 규칙을 잘 지켜서 시를 지었다.
    I wrote poems by following the rules of jeong hyeong-si well.
  • 지수는 정형시의 형식을 따르지 않고 자유롭게 시를 썼다.
    Ji-su wrote poetry freely without following the form of orthodox poetry.
  • 이 시조는 정말 아름답게 잘 쓰인 정형시네요.
    This sijo is a beautifully written form.
    저도 참 좋아하는 시조예요.
    That's my favorite sijo.
Từ tham khảo 자유시(自由詩): 정해진 글자의 수나, 음의 강하고 약함, 길고 짧음, 높고 낮음과 같은…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정형시 (정ː형시)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132)