🌟 주석 (主席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주석 (
주석
) • 주석이 (주서기
) • 주석도 (주석또
) • 주석만 (주성만
)
🗣️ 주석 (主席) @ Giải nghĩa
- 볼리비아 (Bolivia) : 남아메리카 중서부에 있는 나라. 주요 생산물로는 주석, 석유 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 수크레이다.
- 인도네시아 (Indonesia) : 동남아시아 적도 부근의 여러 섬으로 이루어진 나라. 주요 생산물로는 석유, 주석, 고무, 니켈, 목재 등이 있다. 주요 언어는 인도네시아어이고 수도는 자카르타이다.
- 연금술 (鍊金術) : 구리, 납, 주석 등으로 금이나 은 등의 귀금속을 만드는 화학 기술.
- 역주 (譯註) : 번역과 주석.
🗣️ 주석 (主席) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 주석
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197)