🌟 주재 (主宰)

Danh từ  

1. 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리함.

1. SỰ CHỦ TRÌ: Việc trở thành trung tâm, đảm nhận và xử lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부장 주재.
    Presiding over the manager.
  • 장관 주재.
    Presiding over the minister.
  • 총리 주재.
    Presiding over the prime minister.
  • 주재로 열리다.
    To be presided over.
  • 주재로 회의하다.
    Have a meeting presided over by the chair.
  • 선거 이후 새로운 학생 회장 주재의 첫 회의가 열렸다.
    The first meeting of the new student president was held since the election.
  • 오늘 오후 청와대에서는 대통령 주재로 경제 대책 회의가 진행되었다.
    At cheong wa dae this afternoon, an economic countermeasure meeting was held under the chairmanship of the president.
  • 교감의 주재로 열린 징계 위원회에서 문제 학생들에 대한 처벌이 결정됐다.
    The disciplinary committee presided over by the vice-principal decided to punish the troubled students.
  • 오늘 간부 회의는 잘 진행되었나?
    Did the executive meeting go well today?
    네, 새로 부임한 사장님의 주재로 오늘 첫 간부 회의가 열렸습니다.
    Yes, the first executive meeting was held today, presided over by the new president.

2. 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리하는 사람.

2. NGƯỜI CHỦ TRÌ: Người trở thành trung tâm, đảm nhận và xử lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주재가 나서다.
    Subject comes forward.
  • 주재가 되다.
    Be presided over.
  • 주재가 선정되다.
    The host is chosen.
  • 주재를 뽑다.
    Choose a subject.
  • 주재로 나서다.
    To be presided over.
  • 주재를 맡은 사람이 아직 오지 않아서 회의가 미루어졌다.
    The meeting was postponed because the presiding officer had not yet come.
  • 기획부 부장이 주재가 되어 새 상품에 대한 광고 전략이 논의되었다.
    The advertising strategy for the new product was discussed by the director of the planning department.
  • 주재가 없이는 행사를 진행할 수 없는데 어쩌죠?
    We can't run the event without a host. what should we do?
    그럼 제가 대신 행사를 진행하겠습니다.
    Then i'll proceed with the event instead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주재 (주재)
📚 Từ phái sinh: 주재하다(主宰하다): 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리하다.

🗣️ 주재 (主宰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)