🌟 중요시 (重要視)

  Danh từ  

1. 중요하게 여김.

1. SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개성 중요시.
    The importance of individuality.
  • 정직의 중요시.
    Significance of honesty.
  • 학력의 중요시.
    The importance of education.
  • 중요시 관점.
    An important point of view.
  • 중요시 기능.
    Criticality function.
  • 엄마는 가족 건강을 제일 중요시 생각하셔서 식사 준비에 좀 더 신경을 쓰셨다.
    My mom put family health first, so she paid more attention to preparing meals.
  • 일부 사람들은 집을 구입하는 데 있어 교육 환경을 가장 중요시 고려한다.
    Some people consider the educational environment the most important thing in buying a house.
  • 최근 환경 보호를 중요시 여기게 되면서 장바구니 사용이 일반화되었다.
    Recently, the use of shopping carts has become common as environmental protection has become important.
  • 자네는 회사를 선택할 때 가장 중요시 생각하는 것이 무엇인가?
    What do you consider most important when choosing a company?
    저는 연봉보다 회사의 복지 후생을 먼저 생각합니다.
    I think of the company's welfare benefits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요시 (중ː요시)
📚 Từ phái sinh: 중요시되다(重要視되다): 중요하게 여겨지다. 중요시하다(重要視하다): 중요하게 여기다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 중요시 (重要視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11)