🌟 중요시 (重要視)

  Danh từ  

1. 중요하게 여김.

1. SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개성 중요시.
    The importance of individuality.
  • Google translate 정직의 중요시.
    Significance of honesty.
  • Google translate 학력의 중요시.
    The importance of education.
  • Google translate 중요시 관점.
    An important point of view.
  • Google translate 중요시 기능.
    Criticality function.
  • Google translate 엄마는 가족 건강을 제일 중요시 생각하셔서 식사 준비에 좀 더 신경을 쓰셨다.
    My mom put family health first, so she paid more attention to preparing meals.
  • Google translate 일부 사람들은 집을 구입하는 데 있어 교육 환경을 가장 중요시 고려한다.
    Some people consider the educational environment the most important thing in buying a house.
  • Google translate 최근 환경 보호를 중요시 여기게 되면서 장바구니 사용이 일반화되었다.
    Recently, the use of shopping carts has become common as environmental protection has become important.
  • Google translate 자네는 회사를 선택할 때 가장 중요시 생각하는 것이 무엇인가?
    What do you consider most important when choosing a company?
    Google translate 저는 연봉보다 회사의 복지 후생을 먼저 생각합니다.
    I think of the company's welfare benefits.

중요시: valuing,じゅうようし【重要視】,valorisation, soulignement,importancia, imprescindible, esencial,اعتباره مهمًّا ، ظنّه مهمًّا,чухалчлах,sự xem trọng, sự cho là cần thiết,การให้ความสำคัญ, การถือว่าสำคัญ,(hal) yang menganggap penting,важное; главное; особенное,重视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요시 (중ː요시)
📚 Từ phái sinh: 중요시되다(重要視되다): 중요하게 여겨지다. 중요시하다(重要視하다): 중요하게 여기다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 중요시 (重要視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Luật (42) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110)