🌟 줄달음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄달음 (
줄다름
)
📚 Từ phái sinh: • 줄달음하다: 단숨에 내처 달리는 달음박질을 하다.
🌷 ㅈㄷㅇ: Initial sound 줄달음
-
ㅈㄷㅇ (
집들이
)
: 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm. -
ㅈㄷㅇ (
주둥이
)
: (속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người. -
ㅈㄷㅇ (
줄달음
)
: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ. -
ㅈㄷㅇ (
진득이
)
: 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn. -
ㅈㄷㅇ (
정당인
)
: 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365)