🌟 줄달음

Danh từ  

1. 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.

1. SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄달음을 놓다.
    Put out a line.
  • 줄달음을 치다.
    Line up.
  • 줄달음을 하다.
    Run in a row.
  • 줄달음으로 달아나다.
    Run away in a row.
  • 줄달음으로 사라지다.
    Disappear in a row.
  • 경찰차 소리를 듣고 도둑은 담을 넘어 줄달음으로 달아났다.
    Hearing the police car, the thief ran over the wall and into a line.
  • 그는 출근 시간을 지키려고 줄달음으로 뛰었지만 결국 늦었다.
    He ran in a row to keep his clock in time for work, but was eventually late.
  • 배가 고팠던 학생들은 수업이 끝나자마자 줄달음을 치며 식당으로 향했다.
    The hungry students headed for the restaurant, lining up as soon as the class was over.
  • 민준이가 날 보더니 바로 줄달음을 치더라.
    Minjun looked at me and ran straight to me.
    왜 그랬지? 민준이가 너한테 뭐 잘못했니?
    Why did you do that? did minjun do something wrong to you?
Từ đồng nghĩa 줄달음질: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄달음 (줄다름)
📚 Từ phái sinh: 줄달음하다: 단숨에 내처 달리는 달음박질을 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365)