🌟 중형 (重刑)

Danh từ  

1. 아주 큰 형벌.

1. ÁN NẶNG, HÌNH PHẠT NẶNG: Hình phạt rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중형 구형.
    Medium spherical.
  • 중형 선고.
    Medium sentence.
  • 중형이 내려지다.
    Heavy sentence is handed down.
  • 중형을 내리다.
    Impose a heavy penalty.
  • 중형을 받다.
    Receive a heavy sentence.
  • 중형에 처하다.
    Impose a heavy penalty.
  • 강도 혐의로 구속된 김 씨에게 징역 오 년의 중형이 선고되었다.
    Kim was sentenced to five years in prison for robbery.
  • 살인을 저지른 박 씨는 사형이라는 중형을 받았다.
    Mr. park, who committed the murder, was sentenced to a heavy sentence called the death penalty.
  • 세금을 빼돌린 사람들은 최소 십 년은 징역을 살아야 한다고 생각해.
    I think people who pocketed taxes should serve at least ten years in prison.
    맞아. 그런 사람들은 중형으로 다스려야 해.
    That's right. those kind of people have to be medium-sized.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중형 (중ː형)

🗣️ 중형 (重刑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)