🌟 증강 (增強)

Danh từ  

1. 수나 양을 늘려서 더 강하게 함.

1. SỰ TĂNG CƯỜNG, SỰ CỦNG CỐ: Sự làm cho trở nên mạnh mẽ hơn vì tăng số lượng hay khối lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국력 증강.
    National buildup.
  • 군비 증강.
    An arms buildup.
  • 면역력 증강.
    Increasing immunity.
  • 인원 증강.
    Personnel buildup.
  • 전투력 증강.
    Augmentation of combat power.
  • 전력 증강.
    Power buildup.
  • 병력의 증강.
    Augmentation of the force.
  • 증강이 되다.
    Be augmented.
  • 증강을 하다.
    Build up.
  • 공군 부대는 신형 전투기를 전선에 배치하여 전력 증강에 힘썼다.
    Air force units deployed new fighter jets on the front lines, striving to boost their strength.
  • 국방부는 군사력 증강을 위해 무기와 함대의 수를 늘렸다.
    The ministry of national defense increased the number of weapons and fleets for military buildup.
  • 호두가 기억력 증강에 도움이 된대.
    Walnut helps boost memory.
    정말? 그럼 호두를 먹으면 기억력이 좋아지는 거야?
    Really? so eating walnuts improves your memory?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증강 (증강)
📚 Từ phái sinh: 증강되다(增強되다): 수나 양이 늘어서 더 강하게 되다. 증강하다(增強하다): 수나 양을 늘려서 더 강하게 하다.

🗣️ 증강 (增強) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)