🌟 접종하다 (接種 하다)

Động từ  

1. 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체 등을 사람이나 동물의 몸속에 넣다.

1. TIÊM CHỦNG, TIÊM: Đưa kháng thể, kháng độc tố hay vi khuẩn gây bệnh vào trong cơ thể của con người hay động vật để phòng bệnh, chữa bệnh, chuẩn đoán bệnh hay làm thí nghiệm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실험실에서 새로 개발한 약을 쥐에게 접종하는 실험을 했다.
    The laboratory conducted an experiment in inoculating mice with newly developed drugs.
  • 오늘 학교에서 학생들에게 단체로 독감 예방 백신을 접종하였다.
    Today at school, students were vaccinated against the flu as a group.
  • 아기에게 필요한 예방 접종은 어디에서 했어요?
    Where did you get the vaccinations that your baby needs?
    예. 저는 주로 보건소에서 접종해요.
    Yes. i usually get vaccinated at the health center.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접종하다 (접쫑하다)
📚 Từ phái sinh: 접종(接種): 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체 등을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)