🌟 접종하다 (接種 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접종하다 (
접쫑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 접종(接種): 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체 등을 …
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 접종하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)