🌟 천막 (天幕)

  Danh từ  

1. 비바람이나 햇볕 등을 가리기 위하여 나무 등으로 기둥을 세우고 그 위에 천을 씌워 놓은 것.

1. LỀU, TRẠI: Nơi mà dùng cây dựng cột lên và phủ bằng vải để che mưa nắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천막 교실.
    Tentative classroom.
  • 천막 숙소.
    Tent quarters.
  • 천막을 걷다.
    Take up a tent.
  • 천막에 들어가다.
    Enter the tent.
  • 천막을 세우다.
    Set up a tent.
  • 천막을 씌우다.
    Put up a tent.
  • 천막을 치다.
    Put up a tent.
  • 이모는 천막을 세우고 떡볶이 장사를 시작했다.
    Aunt set up a tent and started selling tteokbokki.
  • 단원들이 서커스 공연을 위해 천막을 씌우고 있었다.
    The members were putting up tents for the circus performance.
  • 우리는 갑자기 비가 쏟아져 천막에 들어가서 비를 피했다.
    We had a sudden shower of rain and entered the tent to escape the rain.
  • 만국기가 걸린 운동장에 선생님들이 천막을 치고 있었어.
    The teachers were setting up tents in the playground where the universal flag was hung.
    내일이 운동회잖아.
    Tomorrow's the sports day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천막 (천막) 천막이 (천마기) 천막도 (천막또) 천막만 (천망만)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 천막 (天幕) @ Giải nghĩa

🗣️ 천막 (天幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365)