🌟 천막 (天幕)

  Danh từ  

1. 비바람이나 햇볕 등을 가리기 위하여 나무 등으로 기둥을 세우고 그 위에 천을 씌워 놓은 것.

1. LỀU, TRẠI: Nơi mà dùng cây dựng cột lên và phủ bằng vải để che mưa nắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천막 교실.
    Tentative classroom.
  • Google translate 천막 숙소.
    Tent quarters.
  • Google translate 천막을 걷다.
    Take up a tent.
  • Google translate 천막에 들어가다.
    Enter the tent.
  • Google translate 천막을 세우다.
    Set up a tent.
  • Google translate 천막을 씌우다.
    Put up a tent.
  • Google translate 천막을 치다.
    Put up a tent.
  • Google translate 이모는 천막을 세우고 떡볶이 장사를 시작했다.
    Aunt set up a tent and started selling tteokbokki.
  • Google translate 단원들이 서커스 공연을 위해 천막을 씌우고 있었다.
    The members were putting up tents for the circus performance.
  • Google translate 우리는 갑자기 비가 쏟아져 천막에 들어가서 비를 피했다.
    We had a sudden shower of rain and entered the tent to escape the rain.
  • Google translate 만국기가 걸린 운동장에 선생님들이 천막을 치고 있었어.
    The teachers were setting up tents in the playground where the universal flag was hung.
    Google translate 내일이 운동회잖아.
    Tomorrow's the sports day.

천막: tent,てんまく【天幕】。テント,tente,tienda, carpa,خيمة,майхан, урц, асар,lều, trại,เต็นท์, กระโจม, เต็นท์ผ้าใบ,tenda,палатка; шатёр,帐篷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천막 (천막) 천막이 (천마기) 천막도 (천막또) 천막만 (천망만)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 천막 (天幕) @ Giải nghĩa

🗣️ 천막 (天幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76)