🌟 천추 (千秋)

Danh từ  

1. 오래고 긴 세월. 또는 먼 미래.

1. NGÀN NĂM: Thời gian lâu dài. Hoặc tương lai xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천추의 한.
    One of chen chu's han.
  • 천추에 기억되다.
    Memorized by chen chu.
  • 천추에 남기다.
    Leave in chen chu.
  • 천추에 빛나다.
    Shine in the autumn.
  • 천추에 씻지 못하다.
    Be unable to wash in cold weather.
  • 그의 나라를 위한 충성은 천추에 전해질 것이다.
    Loyalty for his country will be handed down to chen chu.
  • 부모님께 효도하지 못한 것이 아들에게는 천추의 한이 되었다.
    Not being good to my parents was a bitter regret to my son.
  • 손 선수는 태극기를 달고 뛰지 못한 것이 천추의 한으로 남았다.
    Son's failure to play with the national flag remained a regret.
  • 연쇄 살인을 한 범죄자가 드디어 잡혔대.
    The criminal who committed the serial murders was finally caught.
    정말 그 사람의 죄는 천추에 씻지 못할 짓이지.
    Indeed, his sins are indelible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천추 (천추)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)