🌟 지향하다 (指向 하다)

Động từ  

1. 결정한 방향으로 나아가다.

1. HƯỚNG VỀ, HƯỚNG ĐẾN: Đi theo phương hướng đã quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지향하는 곳.
    Where you're headed.
  • 지향하는 방향.
    Direction towards.
  • 지향하여 걸어가다.
    Walk in a direction.
  • 목적지를 지향하다.
    Toward a destination.
  • 그들은 목적지를 지향하여 차를 몰았다.
    They drove towards their destination.
  • 우리는 지향한 섬으로 항해를 계속해 나갔다.
    We continued our voyage to the island we were aiming for.
  • 친구들은 모두 민준이가 지향하는 방향으로 가 보기로 했다.
    All of his friends decided to go in the direction that min-joon was aiming for.
  • 금세 어두워질 것 같아요.
    It's getting dark soon.
    서둘러 목적지를 지향해서 갑시다.
    Let's hurry towards our destination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지향하다 (지향하다)
📚 Từ phái sinh: 지향(指向): 결정한 방향으로 나아감. 또는 그 방향.

🗣️ 지향하다 (指向 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)