🌟 천하 (天下)

Danh từ  

1. 하늘 아래 온 세상. 또는 한 나라 전체.

1. THIÊN HẠ, CẢ NƯỚC: Tất cả thế gian ở dưới bầu trời. Hoặc toàn thể một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천하가 알다.
    The whole world knows.
  • 천하를 가지다.
    Have the world.
  • 천하를 다스리다.
    Govern the whole world.
  • 천하를 잃다.
    Lose the world.
  • 천하를 통일하다.
    Unify the whole world.
  • 왕은 천하 통일한 후 자신을 황제라 칭했다.
    After the unification of the world, the king called himself the emperor.
  • 사내는 천하가 멸망한다고 해도 눈 한 번 깜빡거리지 않을 사람이다.
    A man is a man who won't blink an eye even if the whole world is destroyed.
  • 오늘도 집에 늦게 들어가면 우리 마누라한테 정말 혼납니다.
    My wife will really scold me if i go home late again today.
    천하에 무서운 게 없어 보이는 당신도 무서운 게 있군요.
    You seem to have nothing to be afraid of.

3. 한 나라가 어떤 세력이나 정권 밑에 속하는 일.

3. SỰ DƯỚI QUYỀN: Việc một đất nước thuộc về thế lực hay chính quyền nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군부 천하.
    The military.
  • 천하가 뒤바뀌다.
    The world is turned upside down.
  • 천하가 끝나다.
    The whole world is over.
  • 세상은 하루아침에 다시 독재자의 천하가 되었다.
    The world became a dictator again overnight.
  • 군부가 힘으로 빼앗은 정권은 한 달 천하로 끝이 났다.
    The regime that the military took away by force ended in a month.
  • 이번 총선에서는 우리 당의 후보들이 대거 당선됐습니다.
    Our party's candidates have been elected en masse in the general elections.
    앞으로 당분간 우리 당의 천하가 펼쳐지겠군요.
    For the time being, the whole party will unfold.

4. 매우 드물거나 뛰어나서 세상에서 비교할 것이 없음.

4. NHẤT THIÊN HẠ: Quá tuyệt vời hay quý hiếm nên không có thứ nào so sánh được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천하 갑부.
    Rich in the world.
  • 천하 명창.
    The greatest singer in the world.
  • 천하 별미.
    A delicacy in the world.
  • 천하 절경.
    Great view.
  • 천하의 못된 놈.
    A wicked man in the world.
  • 민준이는 뒤늦게 천하 배필을 만나 결혼에 성공했다.
    Min-jun met bae-pil belatedly and succeeded in marriage.
  • 천하의 게으름뱅이인 우리 형도 수험생이 되더니 부지런해졌다.
    My brother, the world's laziest, became a test taker and became diligent.
  • 할아버지가 뭔데 저한테 이래라저래라 하세요?
    What's grandfather to tell me what to do?
    이런 천하의 버르장머리 없는 놈을 보았나!
    Have you ever seen such a brute?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천하 (천하)

📚 Annotation: 주로 '천하(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 천하 (天下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)