🌟 소인 (小人)

  Danh từ  

1. 나이가 어린 사람.

1. TRẺ EM: Người nhỏ tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소인 요금.
    Postmark charges.
  • 소인 입장.
    Small man entry.
  • 소인 출입.
    Small man entry.
  • 소인 표.
    Postmark.
  • 소인을 제한하다.
    Limit postmark.
  • 우리 동네 목욕탕의 소인 요금은 사천 원이다.
    The postage for the bathhouse in our neighborhood is 4,000 won.
  • 놀이동산의 소인 입장료는 어른의 절반밖에 안 되었다.
    Entrance fees for children at amusement parks were only half that of adults.
  • 어린이 두 명에 어른 한 명입니다.
    Two children and one adult.
    소인 두 명, 성인 한 명의 요금은 모두 만 오천 원입니다.
    The fare for two children and one adult is 15,000 won.
Từ trái nghĩa 대인(大人): 자라서 어른이 된 사람., 말과 행동이 바르고 점잖으며 인격이 높은 사람.

2. 보통 사람보다 키와 몸집이 매우 작은 사람.

2. NGƯỜI TÍ HON: Người có vóc dáng và thân mình rất nhỏ so với người thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소인의 마을.
    A village of small men.
  • 소인의 집.
    House of the little man.
  • 소인을 보호하다.
    Protect the postmark.
  • 소인으로 분장하다.
    Disguise oneself as a child.
  • 소인의 신발은 한 뼘도 채 되지 않았다.
    The shoes of the little man were less than a span.
  • 소인은 빠른 걸음으로 내 뒤를 종종거리며 쫒아왔다.
    Little man has been chasing after me, often with quick steps.
  • 세상에는 매우 키가 작은 인종도 있습니다.
    There are also very short races in the world.
    네, 키가 작은 소인은 동화에만 나오는 것이 아니지요.
    Yes, short children do not only appear in fairy tales.

3. 생각과 마음이 좁고 자기의 이익을 우선하는 사람.

3. TIỂU NHÂN: Người có suy nghĩ và lòng dạ hẹp hòi, ưu tiên lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교활한 소인.
    Cunning little man.
  • 소인이 아첨하다.
    Small man flatters.
  • 소인을 경계하다.
    Guard against posterity.
  • 소인을 배척하다.
    Reject a postmark.
  • 소인을 사귀다.
    Make a small acquaintance.
  • 임금은 어진 신하를 옆에 두고 소인을 멀리했다.
    The king kept his servant beside him and kept away from the postman.
  • 나는 남에게 인정받지 못하더라도 소인은 되지 않겠다고 다짐했다.
    I have vowed not to be a postmark, even if i am not recognized by others.
  • 권력을 탐하는 이들을 어찌 믿을 수 있습니까?
    How can you believe those who covet power?
    맞습니다. 도리를 저버린 소인들은 도저히 신뢰할 수 없습니다.
    That's right. i can't trust the children who have given up their duties.
Từ trái nghĩa 대인(大人): 자라서 어른이 된 사람., 말과 행동이 바르고 점잖으며 인격이 높은 사람.
Từ tham khảo 군자(君子): 유교에서 성품이 착하고 슬기로우며, 덕과 학식이 높은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소인 (소ː인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 소인 (小人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)