🌟 짜임

Danh từ  

1. 조직이나 구성.

1. CẤU TRÚC, KHUNG: Tổ chức hoặc sự cấu thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글의 짜임.
    The fabric of the writing.
  • 직물의 짜임.
    Woven fabric.
  • 짜임이 견고하다.
    The fabric is solid.
  • 짜임이 성기다.
    The fabric is a penis.
  • 짜임이 엉성하다.
    The texture is sloppy.
  • 짜임이 튼튼하다.
    The texture is strong.
  • 엄마가 떠 주신 장갑은 짜임이 촘촘해 정말 따뜻했다.
    The gloves my mother gave me were really warm with tight weaving.
  • 현존하는 가장 오래된 목조 건물인 이 절이 지금까지도 잘 견디는 것은 속 구조의 견실한 짜임 때문이다.
    This temple, the oldest wooden building in existence, has endured well to this day because of the solid fabric of its inner structure.
  • 선생님, 지난번에 지도해 주신 대로 글의 구조를 바꿔 봤어요.
    Sir, i changed the structure of the writing as you taught me last time.
    그래. 확실히 예전보다 문단 구조나 글의 짜임이 상당히 많이 좋아졌구나.
    Yeah. surely the structure of the paragraph and the composition of the writing are much better than before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜임 (짜임)

🗣️ 짜임 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105)