🌟 짜임
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜임 (
짜임
)
🗣️ 짜임 @ Ví dụ cụ thể
- 느릿느릿한 짜임. [느릿느릿하다]
- 니트의 짜임이 느릿느릿하다. [느릿느릿하다]
- 개략적인 짜임. [개략적 (槪略的)]
- 조직적 짜임. [조직적 (組織的)]
🌷 ㅉㅇ: Initial sound 짜임
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48)