🌟 짜임

Danh từ  

1. 조직이나 구성.

1. CẤU TRÚC, KHUNG: Tổ chức hoặc sự cấu thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글의 짜임.
    The fabric of the writing.
  • Google translate 직물의 짜임.
    Woven fabric.
  • Google translate 짜임이 견고하다.
    The fabric is solid.
  • Google translate 짜임이 성기다.
    The fabric is a penis.
  • Google translate 짜임이 엉성하다.
    The texture is sloppy.
  • Google translate 짜임이 튼튼하다.
    The texture is strong.
  • Google translate 엄마가 떠 주신 장갑은 짜임이 촘촘해 정말 따뜻했다.
    The gloves my mother gave me were really warm with tight weaving.
  • Google translate 현존하는 가장 오래된 목조 건물인 이 절이 지금까지도 잘 견디는 것은 속 구조의 견실한 짜임 때문이다.
    This temple, the oldest wooden building in existence, has endured well to this day because of the solid fabric of its inner structure.
  • Google translate 선생님, 지난번에 지도해 주신 대로 글의 구조를 바꿔 봤어요.
    Sir, i changed the structure of the writing as you taught me last time.
    Google translate 그래. 확실히 예전보다 문단 구조나 글의 짜임이 상당히 많이 좋아졌구나.
    Yeah. surely the structure of the paragraph and the composition of the writing are much better than before.

짜임: structure,くみたて【組み立て】。そしき【組織】。こうせい【構成】,structure, armure, texture,composición,  marco,نسْج,бүтэц, бүрэлдэхүүн,cấu trúc, khung,กลุ่ม, หมวดหมู่, ระบบ, โครงสร้าง,komposisi, kerangka, pembentuk,связь; сплетение,组织,结构,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜임 (짜임)

🗣️ 짜임 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48)