🌟 처가 (妻家)

  Danh từ  

1. 아내의 친정집.

1. NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처가 식구.
    A family of one's in-laws.
  • 처가가 멀다.
    Have a long family.
  • 처가를 찾다.
    Seek one's wife's family.
  • 처가에 가다.
    Go to one's wife's house.
  • 처가에 머물다.
    Stay in one's wife's house.
  • 민준이는 처가가 너무 멀어 명절마다 고생이었다.
    Min-jun had a hard time every holiday because his wife-in-law was so far away.
  • 아침 일찍 처가에 간 아내가 밤늦도록 돌아오지 않았다.
    My wife, who went to her sister-in-law's house early in the morning, did not return until late.
  • 처가에는 아직 결혼 전에 아내가 쓰던 방이 남아 있었다.
    The in-laws still had a room left for their wives before their marriage.
  • 지난 주말에는 장인어른 생신이라 처가에 다녀왔어.
    Last weekend was my father-in-law's birthday, so i went to my wife's house.
    그렇군, 모임에 안 나왔길래 어디 갔나 했지.
    I see, i was wondering where you went because you weren't at the meeting.
Từ đồng nghĩa 처갓집(妻家집): 아내의 친정집.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처가 (처가)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4)