🌟 처소 (處所)

Danh từ  

1. 사람이 살거나 잠시 머무는 곳.

1. NƠI TRÚ NGỤ, NƠI Ở: Nơi con người sống hoặc dừng chân tạm thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임시 처소.
    Temporary quarters.
  • 왕의 처소.
    King's residence.
  • 외딴 처소.
    A secluded abode.
  • 깨끗한 처소.
    Clean quarters.
  • 누추한 처소.
    A squalid place.
  • 조용한 처소.
    Quiet quarters.
  • 처소를 마련하다.
    Set up a place.
  • 처소를 방문하다.
    Visit one's quarters.
  • 처소를 옮기다.
    Move the place.
  • 처소를 정하다.
    Set up a place.
  • 처소를 찾다.
    Find one's abode.
  • 삼촌께서는 처소로 우리들을 초대하셨다.
    Uncle invited us to his quarters.
  • 지수의 처소는 평소 성격대로 정갈하게 정돈되어 있었다.
    Jisu's place was arranged in a neat manner, as usual in character.
  • 나는 집을 구할 동안 회사 근처의 임시 처소에서 머물기로 했다.
    I decided to stay in a temporary quarters near the company while i was looking for a house.

2. 어떤 일이 일어난 곳이나 물건이 있는 자리.

2. Nơi việc nào đó xảy ra hoặc chỗ có đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처소에 놓이다.
    To be put in a living quarters.
  • 처소에 있다.
    It's in the den.
  • 부부는 한 가정을 이루는 처소이다.
    A couple is a family establishment.
  • 작가의 미술품은 각 처소에 고스란히 놓여 있다.
    The artist's artwork is placed intact in each place.
  • 여기는 혼령을 모시는 처소이니 조용히 해 주십시오.
    This is where the spirit is served, so please be quiet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처소 (처ː소)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)