🌟 찰찰

Phó từ  

1. 적은 양의 액체가 조금씩 넘쳐흐르는 모양.

1. RÓC RÁCH, RÒNG RÒNG, TONG TỎNG: Hình ảnh một lượng nhỏ chất lỏng chảy tràn từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰찰 넘쳐흐르다.
    Overflowing with gluttony.
  • 찰찰 넘치다.
    It's overflowing.
  • 찰찰 흐르다.
    Flow with a snap.
  • 찰찰 흘러내리다.
    Flowing down.
  • 찰찰 흘리다.
    Drip with a snap.
  • 지수는 술이 찰찰 넘쳐흐르도록 잔에 따라서 사람들에게 돌렸다.
    The index turned to people according to the glass so that the liquor was overflowing.
  • 아이는 놀다가 다쳤는지 무릎에 피를 찰찰 흘리면서 들어왔다.
    The child came in with blood dripping on his knee, perhaps injured in the play.
  • 영화 재미있게 봤어?
    Did you enjoy the movie?
    응, 재미있고 감동적이었어. 중간엔 슬퍼서 눈물이 찰찰 흐르더라.
    Yes, it was fun and touching. in the middle, i was so sad that i almost cried.
큰말 철철: 많은 양의 액체가 넘쳐흐르는 모양., 생기 있고 활발한 기운이나 감정이 가득 찬 …

2. 생기 있고 활발한 기운이나 감정이 가득 찬 모양.

2. HỪNG HỰC, TRÀN TRỀ: Vẻ có sinh khí và đầy tràn khí thế hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰찰 넘치다.
    It's overflowing.
  • 찰찰 흘러넘치다.
    Overflowing with gluttony.
  • 우리 반 학생들은 모두 눈에 총기가 찰찰 흘러넘쳤다.
    All the students in my class were loaded with guns.
  • 노인들만 사는 마을에 아이들이 오니 마을 전체에 생기가 찰찰 넘쳤다.
    When the children came to the village where only the elderly lived, the whole village was full of life.
  • 이사 간 동네는 어때요?
    How's your new neighborhood?
    인정이 찰찰 넘치는 좋은 동네인 것 같아요.
    I think it's a nice neighborhood full of compassion.
큰말 철철: 많은 양의 액체가 넘쳐흐르는 모양., 생기 있고 활발한 기운이나 감정이 가득 찬 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰찰 (찰찰)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)