🌟 찻잎 (茶 잎)

Danh từ  

1. 물을 부어 차를 우려 마실 수 있는 잎.

1. LÁ CHÈ, LÁ TRÀ: Lá có thể uống được bằng cách đổ nước vào ngâm trà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마른 찻잎.
    Dry tea leaves.
  • 찻잎을 거르다.
    Skim the tea leaves.
  • 찻잎을 넣다.
    Add tea leaves.
  • 찻잎을 따다.
    Pick tea leaves.
  • 찻잎을 우리다.
    Weave tea leaves.
  • 나는 다기에 찻잎을 한 줌 집어넣고 뜨거운 물을 부었다.
    I put a handful of tea leaves in the tea bowl and poured hot water.
  • 이 녹차는 어린 찻잎으로 우려서 맛이 순하고 깔끔하다.
    This green tea is brewed with young tea leaves and tastes mild and neat.
  • 찻잎을 여러 가지 종류로 가져왔네?
    You brought tea leaves in all sorts?
    응, 향을 맡아 보고 어떤 차를 마실지 골라 봐.
    Yes, smell the scent and choose which tea to drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찻잎 (찬닙) 찻잎이 (찬니피) 찻잎도 (찬닙또) 찻잎만 (찬님만)


🗣️ 찻잎 (茶 잎) @ Giải nghĩa

🗣️ 찻잎 (茶 잎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121)