🌟 촌락 (村落)

Danh từ  

1. 주로 시골에서 여러 가구가 모여 사는 장소.

1. THÔN XÓM: Nơi nhiều hộ gia đình quây tụ sinh sống, chủ yếu ở miền quê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촌락 주민.
    Villagers.
  • 촌락이 자리 잡다.
    Villages take their place.
  • 촌락이 형성되다.
    A village is formed.
  • 촌락을 돌아다니다.
    Wander about the village.
  • 촌락을 이루다.
    Form a village.
  • 한없이 넓게 펼쳐진 논 주변으로 촌락이 형성되었다.
    A village was formed around an infinitely wide stretch of rice paddy.
  • 스무 채 남짓한 집들이 하나의 촌락을 형성하고 있었다.
    More than twenty houses were forming a village.
  • 우리는 몇 개의 촌락을 지나 동쪽 해안으로 이르는 길에 접어들었다.
    We've gone through a few villages and entered the path to the east coast.
  • 그는 남사당패에 들어가 수많은 촌락을 돌아다니면서 갖가지 재주를 부리며 사람들과 어울렸다.
    He went into the namsadangpae and wandered around numerous villages, playing various tricks and hanging out with people.
  • 우리 길을 잃은 게 아닐까? 계속 같은 곳을 돌고 있는 것 같아.
    Maybe we're lost. i think we're going around the same place all the time.
    조금만 더 가면 촌락이 있을 테니 그곳에서 길도 묻고 잠시 쉬도록 하자.
    There will be a village a little further away, so let's ask for directions and take a break there.
Từ đồng nghĩa 마을: 여러 집이 모여 있는 곳.

2. 시골의 작은 마을.

2. THÔN: Làng nhỏ ở miền quê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외진 촌락.
    A remote village.
  • 촌락에 살다.
    Live in a village.
  • 촌락에 다다르다.
    Get to the village.
  • 촌락을 이루다.
    Form a village.
  • 내가 자란 곳은 버스도 다니지 않는 정말 외진 촌락이었다.
    Where i grew up was a really remote village with no buses.
  • 민준이가 어렸을 때 살던 촌락은 십 리를 가야 읍이 있었다.
    Minjun's village, where he lived as a child, had to be ten li to have a town.
  • 오늘 읍내에 오일장이 열려 인근 촌락 사람들로 몹시 북적거렸다.
    An oil market was opened in town today, and it was very crowded with people from nearby villages.
  • 돌아가며 자기소개를 해 볼까요?
    Shall we take turns introducing ourselves?
    저는 강원도 외진 촌락에서 온 김지수라고 합니다.
    I'm kim ji-soo from a remote village in gangwon-do.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촌락 (촐ː락) 촌락이 (촐ː라기) 촌락도 (촐ː락또) 촌락만 (촐ː랑만)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151)