🌟 쩍쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩍쩍 (
쩍쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 쩍쩍거리다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다. • 쩍쩍대다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다. • 쩍쩍하다: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.
🗣️ 쩍쩍 @ Ví dụ cụ thể
- 쩍쩍 달라붙다. [달라붙다]
- 고기가 입에 쩍쩍 달라붙어서 조금 더 주문했다. [달라붙다]
- 오래 계속된 가뭄으로 땅이 타서 쩍쩍 갈라졌다. [타다]
- 유례없는 가뭄에 말라붙어 버린 저수지는 쩍쩍 갈라진 바닥을 드러냈다. [말라붙다]
- 아이들은 쩍쩍 갈라져 있는 백송의 껍질을 벗기느라 시간 가는 줄도 몰랐다. [백송 (柏松)]
- 심한 가뭄으로 논바닥이 쩍쩍 갈라져 기우제라도 지내야 할 것 같아요. [논바닥]
- 빨갛게 익은 석류는 껍질이 쩍쩍 갈라진다. [석류 (石榴)]
- 입에 쩍쩍 달라붙는 게 참 맛있네요. [찰옥수수]
- 쩍쩍 갈라진 논바닥이 오랜만에 내린 단비로 일시 해갈되었다. [해갈되다 (解渴되다)]
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 쩍쩍
• Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)