🌟 취하하다 (取下 하다)

Động từ  

1. 신청했던 일이나 서류 등을 취소하다.

1. TỪ BỎ, RÚT LẠI ĐƠN: Hủy bỏ công việc hay hồ sơ mà đã đăng ký.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 취하한 고소.
    A dropped accusation.
  • 원고가 취하하다.
    The plaintiff drops.
  • 상고를 취하하다.
    Drop the appeal.
  • 항고를 취하하다.
    Drop an appeal.
  • 검찰에서 취하하다.
    Drop it from the prosecution.
  • 비리를 저지를 직원이 퇴사한다는 조건으로 회사는 고발을 취하했다.
    The company dropped the charges on the condition that an employee who commits an irregularity resigns.
  • 자신을 모욕했다며 고소했던 김 씨는 사흘 만에 고소를 취하했다.
    Kim, who had accused him of insulting him, dropped the charges in three days.
  • 피의자가 사죄했지만 피해자는 고소를 취하하지 않겠다고 답변했다.
    The suspect apologized, but the victim replied that she would not drop the charges.
  • 저쪽에서 합의하자고 하는데, 고소 취하하자.
    They're asking for an agreement. let's drop the charges.
    안돼. 난 저 사람들을 용서할 수 없어.
    No. i can't forgive those people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취하하다 (취ː하하다)
📚 Từ phái sinh: 취하(取下): 신청했던 일이나 서류 등을 취소함.

🗣️ 취하하다 (取下 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)