🌟 취하하다 (取下 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취하하다 (
취ː하하다
)
📚 Từ phái sinh: • 취하(取下): 신청했던 일이나 서류 등을 취소함.
🗣️ 취하하다 (取下 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅎㅎㄷ: Initial sound 취하하다
-
ㅊㅎㅎㄷ (
출항하다
)
: 배나 비행기가 출발하다.
Động từ
🌏 XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành. -
ㅊㅎㅎㄷ (
출현하다
)
: 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취하하다
)
: 신청했던 일이나 서류 등을 취소하다.
Động từ
🌏 TỪ BỎ, RÚT LẠI ĐƠN: Hủy bỏ công việc hay hồ sơ mà đã đăng ký. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취학하다
)
: 교육을 받기 위해 학교에 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO HỌC: Vào nhập trường để được học tập. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취합하다
)
: 자료나 정보 등을 모아서 합치다.
Động từ
🌏 THU THẬP: Thu gom và tập hợp lại những thứ như tài liệu hay thông tin. -
ㅊㅎㅎㄷ (
취항하다
)
: 배나 비행기가 항로에 오르다. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 하다.
Động từ
🌏 CẬP CẢNG, ĐÁP: Tàu hay máy bay vào cảng. Hoặc làm cho tày hay máy bay vào cảng. -
ㅊㅎㅎㄷ (
치하하다
)
: 고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 KHEN NGỢI, KHEN TẶNG: Biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi. -
ㅊㅎㅎㄷ (
참혹하다
)
: 매우 비참하고 끔찍하다.
Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp. -
ㅊㅎㅎㄷ (
참회하다
)
: 잘못을 깨닫고 부끄럽게 생각하여 뉘우치다.
Động từ
🌏 ĂN NĂN, HỐI LỖI: Nhận ra lỗi lầm và thấy xấu hổ, hối lỗi. -
ㅊㅎㅎㄷ (
출행하다
)
: 나가서 다니다.
Động từ
🌏 XUẤT HÀNH: Ra đi. -
ㅊㅎㅎㄷ (
처형하다
)
: 형벌이나 사형에 처하다.
Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT, TỬ HÌNH: Xử phạt hay xử tử hình. -
ㅊㅎㅎㄷ (
청혼하다
)
: 결혼하기를 부탁하다.
Động từ
🌏 CẦU HÔN: Đề nghị kết hôn. -
ㅊㅎㅎㄷ (
체험하다
)
: 몸으로 직접 겪다.
Động từ
🌏 TRẢI NGHIỆM: Trải qua trực tiếp bằng thân mình. -
ㅊㅎㅎㄷ (
출하하다
)
: 짐이나 상품 등을 내보내다.
Động từ
🌏 GỬI HÀNG: Gửi hành lí hay hàng hóa... -
ㅊㅎㅎㄷ (
출혈하다
)
: 피가 혈관 밖으로 나오다.
Động từ
🌏 XUẤT HUYẾT: Máu chảy ra ngoài huyết quản. -
ㅊㅎㅎㄷ (
철회하다
)
: 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.
Động từ
🌏 THU HỒI, RÚT LẠI: Hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất. -
ㅊㅎㅎㄷ (
축하하다
)
: 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사하다.
Động từ
🌏 CHÚC MỪNG, CHÚC: Chào hỏi với lòng vui mừng đối với việc của người khác được tốt đẹp. -
ㅊㅎㅎㄷ (
치환하다
)
: 어떤 것을 다른 것으로 바꾸어 놓다.
Động từ
🌏 HOÁN ĐỔI, THAY THẾ: Thay đổi cái nào đó bằng cái khác. -
ㅊㅎㅎㄷ (
침해하다
)
: 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.
Động từ
🌏 XÂM HẠI: Xâm phạm gây hại đến đất đai hay quyền lợi, tài sản của người khác.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59)