🌟 출하하다 (出荷 하다)

Động từ  

1. 짐이나 상품 등을 내보내다.

1. GỬI HÀNG: Gửi hành lí hay hàng hóa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출하한 상품.
    Goods shipped.
  • 출하한 제품.
    Products shipped.
  • 신제품을 출하하다.
    Ship new products.
  • 화물을 출하하다.
    Ship freight.
  • 늦게 출하하다.
    Shipment late.
  • 신제품을 출하하고 사람들의 반응을 살폈다.
    Ships new products and examines people's reactions.
  • 출하한 상품에 문제가 있어 창고로 다시 회수했다.
    There was a problem with the goods shipped, so we recalled them back to the warehouse.
  • 배송이 밀려서 큰일이야.
    I'm in big trouble because the delivery is delayed.
    그래도 날짜를 맞추려면 적어도 오늘은 출하해야 돼.
    But we still have to ship it today to meet the date.

2. 생산자가 만들어 낸 물품을 시장으로 내보내다.

2. XUẤT HÀNG, XUẤT XƯỞNG: Đưa sản phẩm mà người sản xuất làm ra ra thị trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출하한 과일.
    Fruits shipped.
  • 딸기를 출하하다.
    Ships strawberries.
  • 배를 출하하다.
    Ships ship.
  • 본격적으로 출하하다.
    Ship in earnest.
  • 처음 출하하다.
    First shipment.
  • 올해 처음 출하한 딸기가 맛있어서 잘 팔렸다.
    The strawberries first shipped this year were delicious and sold well.
  • 제철에 출하한 배라서 맛이 좋았다.
    It tasted good because it was shipped in season.
  • 역시 제철이라 그런지 새우가 잘 잡히는군.
    It's also in season, so it's easy to catch shrimp.
    요즘 본격적으로 출하하니 새우 시세가 떨어지겠어.
    Shrimp prices are going to drop as we're shipping in earnest these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출하하다 (출하하다)
📚 Từ phái sinh: 출하(出荷): 짐이나 상품 등을 내보냄., 생산자가 만들어 낸 물품을 시장으로 내보냄.

🗣️ 출하하다 (出荷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)