🌟 출력 장치 (出力裝置)

1. 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치.

1. THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영상 출력 장치.
    Image output device.
  • 오디오 출력 장치.
    Audio output device.
  • 음성 출력 장치.
    Voice output device.
  • 출력 장치가 망가지다.
    Output device is broken.
  • 출력 장치를 설치하다.
    Install an output device.
  • 고화질의 영상 출력 장치를 보유한 휴대폰이 출시되었다.
    A mobile phone with a high-definition video output device has been released.
  • 오디오의 음성 출력 장치가 고장 나서 음악을 들을 수 없었다.
    The audio's voice output device broke down and could not listen to music.

🗣️ 출력 장치 (出力裝置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tâm lí (191) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28)