🌟 체온계 (體溫計)

Danh từ  

1. 몸의 온도를 재는 데 쓰는 온도계.

1. NHIỆT KẾ (ĐO THÂN NHIỆT): Nhiệt kế dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체온계의 눈금.
    The scale of the thermometer.
  • 체온계의 온도.
    The temperature of the thermometer.
  • 체온계를 꽂다.
    Insert a thermometer.
  • 체온계를 확인하다.
    Check the thermometer.
  • 체온계로 재다.
    Measure with a thermometer.
  • 의사는 체온계를 확인하고 해열제를 처방하였다.
    The doctor checked the thermometer and prescribed a fever reducer.
  • 간호사는 환자가 열이 얼마나 나는지 확인하려고 체온계를 겨드랑이에 꽂았다.
    The nurse put a thermometer under her arm to check how much fever the patient has.
  • 선생님, 열이 너무 많이 나는 것 같아요.
    Sir, i think i have too much fever.
    그럼 먼저 체온계로 몸의 온도를 재어 보겠습니다.
    So let's start by measuring the temperature of temperature with a thermometer.
Từ đồng nghĩa 체온기(體溫器): 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체온계 (체온계)

🗣️ 체온계 (體溫計) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi món (132)