🌟 착수 (着手)

Danh từ  

1. 새로운 일을 시작함.

1. SỰ BẮT TAY VÀO LÀM, SỰ BẮT ĐẦU, SỰ KHỞI CÔNG: Việc khởi đầu công việc mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발 착수.
    Start development.
  • 공사 착수.
    Start construction.
  • 사업 착수.
    Start the business.
  • 수사 착수.
    Launch an investigation.
  • 작업 착수.
    Start work.
  • 조사 착수.
    Launch an investigation.
  • 계획의 착수.
    Launching a plan.
  • 착수를 검토하다.
    Review launch.
  • 착수를 결심하다.
    Make up one's mind to start.
  • 착수를 발표하다.
    Announce launch.
  • 착수를 지시하다.
    Direct launch.
  • 착수를 촉구하다.
    Urge launch.
  • 착수를 하다.
    Launch.
  • 착수에 들어가다.
    Enter the launch.
  • 아버지는 다음 달부터 새로운 사업에 착수를 한다.
    Father starts a new business next month.
  • 경찰청장은 이 사건에 대한 수사 착수를 지시하였다.
    The police chief ordered the launch of an investigation into this case.
  • 이 건물은 설계가 다 끝나고 오늘부터 공사 착수에 들어갔다.
    This building has been finished with its design and is now under construction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착수 (착쑤)
📚 Từ phái sinh: 착수되다(着手되다): 새로운 일이 시작되다. 착수하다(着手하다): 새로운 일을 시작하다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)