🌟 초긴장 (超緊張)

Danh từ  

1. 더할 수 없을 정도로 매우 긴장함.

1. (SỰ) VÔ CÙNG CĂNG THẲNG: Việc rất căng thẳng, đến mức không thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초긴장 국면.
    A state of extreme tension.
  • 초긴장 분위기.
    Super tense atmosphere.
  • 초긴장 상태.
    Super nervous.
  • 사건 현장에서 범인과 대치하고 있는 경찰들은 모두 초긴장이었다.
    All the policemen confronting the criminal at the scene of the incident were extremely nervous.
  • 지원자들은 초긴장 상태로 합격자 발표를 기다렸다.
    The applicants waited in high tension for the announcement of the successful candidates.
  • 감독은 경기를 앞두고 초긴장 속에 빠진 선수들을 격려했다.
    The coach encouraged the players who were in supernervative before the match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초긴장 (초긴장)
📚 Từ phái sinh: 초긴장되다, 초긴장하다

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)