🌟 초긴장 (超緊張)

Danh từ  

1. 더할 수 없을 정도로 매우 긴장함.

1. (SỰ) VÔ CÙNG CĂNG THẲNG: Việc rất căng thẳng, đến mức không thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초긴장 국면.
    A state of extreme tension.
  • Google translate 초긴장 분위기.
    Super tense atmosphere.
  • Google translate 초긴장 상태.
    Super nervous.
  • Google translate 사건 현장에서 범인과 대치하고 있는 경찰들은 모두 초긴장이었다.
    All the policemen confronting the criminal at the scene of the incident were extremely nervous.
  • Google translate 지원자들은 초긴장 상태로 합격자 발표를 기다렸다.
    The applicants waited in high tension for the announcement of the successful candidates.
  • Google translate 감독은 경기를 앞두고 초긴장 속에 빠진 선수들을 격려했다.
    The coach encouraged the players who were in supernervative before the match.

초긴장: hyperstress,ちょうきんちょう【超緊張】,tension extrême,mucho nerviosismo,شدَّة التَّوتُّر,түгшүүр,(sự) vô cùng căng thẳng,ความตื่นเต้นมาก, ความกังวลมาก, ความเครียดมาก, ความตึงเครียดมาก,sangat tegang, bersitegang,Крайнее беспокойство,极度紧张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초긴장 (초긴장)
📚 Từ phái sinh: 초긴장되다, 초긴장하다

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132)