🌟 청운 (靑雲)

Danh từ  

1. 푸른 빛깔의 구름.

1. MÂY XANH, THANH VÂN: Mây có sắc xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청운이 드리우다.
    Blue clouds cast.
  • 청운이 떠가다.
    Blue clouds float.
  • 청운이 흐르다.
    Blue clouds flow.
  • 청운을 감상하다.
    Enjoy the good fortune.
  • 청운을 바라보다.
    Looking at the clouds.
  • 청운이 낮게 깔린 하늘 위로 비행기가 지나가고 있다.
    Plane is passing over the sky with low blue clouds.
  • 산에 오르니 맑은 하늘의 청운이 손에 잡힐 듯 가까웠다.
    Climbing the mountain was close enough to catch the clear sky.

2. (비유적으로) 높은 지위나 벼슬.

2. CHỨC CAO, QUAN CAO: (cách nói ẩn dụ) Địa vị hay chức quan cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청운의 길.
    The path of good fortune.
  • 청운이 멀다.
    It's far from good luck.
  • 청운을 꿈꾸다.
    Dream of good luck.
  • 청운을 추구하다.
    Pursue good fortune.
  • 청운을 품다.
    Embracing good fortune.
  • 나는 청운의 뜻을 품고서 유학을 떠났다.
    I left to study abroad with the will of good fortune.
  • 높은 공무원이 된 형은 드디어 청운의 꿈을 실현했다.
    My brother, who became a high civil servant, finally realized his dream of chung-woon.
  • 학창 시절에는 어떻게 공부를 하셨습니까?
    How did you study in your school days?
    청운에 뜻을 두고 학업에 열중하였습니다.
    I've been studying for the sake of good fortune.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청운 (청운)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103)