🌟 치오르다

Động từ  

1. 아래에서 위로 오르다.

1. DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치오르는 불길.
    The rising flames.
  • 열기가 치오르다.
    The heat rises.
  • 피가 치오르다.
    Blood runs up.
  • 화염이 치오르다.
    Flames rise.
  • 머리로 치오르다.
    Climb with the head.
  • 나는 지수의 말을 듣는 순간 피가 머리 꼭대기로 치오르는 것을 느꼈다.
    The moment i listened to ji-su, i felt blood rising to the top of my head.
  • 나는 아직도 그때 그 일을 생각하면 불덩이 같은 것이 가슴으로 치올라 온다.
    I still think of it then, and something like a fire comes up to my heart.
  • 시커먼 연기와 함께 불길이 치오르더니 이내 불이 크게 번져 손을 쓸 수조차 없게 되었다.
    The flames rose with black smoke, and soon the fire spread so loud that it was impossible to even use.

2. 한쪽으로 기울어진 길이나 산 등을 오르거나 북쪽으로 올라가다.

2. LEO LÊN, ĐI LÊN: Đi lên những nơi nghiêng về một phía như đường hay núi hoặc đi lên hướng Bắc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계곡을 치오르다.
    Climb a valley.
  • 산을 치오르다.
    Climb a mountain.
  • 언덕을 치오르다.
    Climb a hill.
  • 절벽을 치오르다.
    Climb a cliff.
  • 힘껏 치오르다.
    Climb as hard as you can.
  • 나는 경사가 급한 산길을 오르느라 이미 온몸의 힘을 다 쏟았지만 포기하지 않고 끝까지 치올라 갔다.
    I've already put all my energy into climbing the steep mountain path, but i didn't give up and went up to the end.
  • 남쪽까지 밀려갔던 사람들은 다시 힘을 내어 북쪽으로 치올라 갔다.
    Those who had been pushed south again pushed up north.
  • 부모님이 산꼭대기에 집을 짓고 사셔서 나는 부모님을 찾아뵐 때마다 산을 치올라 가야 했다.
    My parents built and lived on top of the mountain, so i had to climb up the mountain every time i visited them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치오르다 (치오르다) 치올라 () 치오르니 ()
📚 Từ phái sinh: 치올리다: 아래에서 위로 올리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sức khỏe (155)