🌟 치올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치올리다 (
치올리다
) • 치올리어 (치올리어
치올리여
) • 치올리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 치오르다: 아래에서 위로 오르다., 한쪽으로 기울어진 길이나 산 등을 오르거나 북쪽으로 …
🌷 ㅊㅇㄹㄷ: Initial sound 치올리다
-
ㅊㅇㄹㄷ (
치올리다
)
: 아래에서 위로 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차올리다
)
: 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.
Động từ
🌏 ĐÁ CAO LÊN TRÊN: Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차오르다
)
: 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DÂNG TRÀN: Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định. -
ㅊㅇㄹㄷ (
쳐올리다
)
: 위로 세게 들어 올리다.
Động từ
🌏 TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
치오르다
)
: 아래에서 위로 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.
• Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48)