🌟 치올리다

Động từ  

1. 아래에서 위로 올리다.

1. NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치올린 눈썹.
    Raised eyebrows.
  • 머리카락을 치올리다.
    Hair up.
  • 안경을 치올리다.
    Raise the glasses.
  • 어깨를 치올리다.
    Raise the shoulder.
  • 얼굴을 치올리다.
    Face up.
  • 나는 잘 모르겠다는 뜻으로 어깨를 으쓱 치올렸다.
    I shrugged my shoulders to say i didn't know.
  • 나는 머리카락이 흘러내리지 않도록 머리카락을 치올려서 한데 묶었다.
    I pulled my hair up and tied it together so that it wouldn't run down.
  • 안경 좀 치올려 써.
    Put your glasses up.
    코가 낮아서 그런지 자꾸 안경이 내려와.
    The glasses keep coming down maybe because my nose is low.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치올리다 (치올리다) 치올리어 (치올리어치올리여) 치올리니 ()
📚 Từ phái sinh: 치오르다: 아래에서 위로 오르다., 한쪽으로 기울어진 길이나 산 등을 오르거나 북쪽으로 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48)